Characters remaining: 500/500
Translation

ngoại quốc

Academic
Friendly

Từ "ngoại quốc" trong tiếng Việt có nghĩa là "nước ngoài" hay "quốc gia khác". Đây một danh từ chỉ những nơi không thuộc về quốc gia của người nói. Từ này thường được sử dụng để chỉ các quốc gia khác ngoài Việt Nam.

Định Nghĩa:
  • Ngoại quốc (danh từ): Nước ngoài, không phải quê hương hay nơi trú của người nói.
Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Tôi đã đi du lịch ngoại quốc năm ngoái. (Tôi đã đi đến một nước khác năm ngoái.)
  2. Câu nâng cao:

    • Nhiều sinh viên Việt Nam chọn học tập tại ngoại quốc để mở rộng kiến thức trải nghiệm văn hóa. (Nhiều sinh viên Việt Nam chọn họccác nước khác để học hỏi trải nghiệm văn hóa mới.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác:
  • Người ngoại quốc: Chỉ những người đến từ nước khác, không phải người Việt Nam.

    • dụ: Người ngoại quốc thường rất thích món phở.
  • Ngoại quốc trở về: Thể hiện hành động trở về từ nước ngoài.

    • dụ: Sau một năm học tập ở ngoại quốc, ấy đã trở về quê hương.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Nước ngoài: Cũng có nghĩa tương tự như "ngoại quốc".

    • dụ: Tôi muốn tìm hiểu về văn hóa nước ngoài.
  • Quốc tế: Thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ hoặc hoạt động giữa nhiều quốc gia khác nhau.

    • dụ: Hội nghị quốc tế sẽ diễn ra vào tháng tới.
Lưu Ý:
  • "Ngoại quốc" thường được sử dụng trong văn nói văn viết trang trọng hơn, còn "nước ngoài" có thể sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết.
  • Cách sử dụng "ngoại quốc" thường mang tính chính thức hơn, trong khi "nước ngoài" có thể được dùng trong các tình huống thông thường hơn.
Kết Luận:

Tóm lại, "ngoại quốc" một từ có nghĩa quan trọng trong tiếng Việt, giúp người nói diễn đạt ý tưởng về các nước khác ngoài Việt Nam.

  1. dt. Nước ngoài: người ngoại quốc từ ngoại quốc trở về.

Comments and discussion on the word "ngoại quốc"