Từ "ngoại quốc" trong tiếng Việt có nghĩa là "nước ngoài" hay "quốc gia khác". Đây là một danh từ chỉ những nơi không thuộc về quốc gia của người nói. Từ này thường được sử dụng để chỉ các quốc gia khác ngoài Việt Nam.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Người ngoại quốc: Chỉ những người đến từ nước khác, không phải người Việt Nam.
Ngoại quốc trở về: Thể hiện hành động trở về từ nước ngoài.
Nước ngoài: Cũng có nghĩa tương tự như "ngoại quốc".
Quốc tế: Thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ hoặc hoạt động giữa nhiều quốc gia khác nhau.
Tóm lại, "ngoại quốc" là một từ có nghĩa quan trọng trong tiếng Việt, giúp người nói diễn đạt ý tưởng về các nước khác ngoài Việt Nam.